Có 1 kết quả:

吃水 chī shuǐ ㄔ ㄕㄨㄟˇ

1/1

chī shuǐ ㄔ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drinking water
(2) to obtain water (for daily needs)
(3) to absorb water
(4) draft (of ship)

Bình luận 0